Có 2 kết quả:
承头 chéng tóu ㄔㄥˊ ㄊㄡˊ • 承頭 chéng tóu ㄔㄥˊ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to take responsibility
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to take responsibility
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0